tinh chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinh chế+ verb
- to refine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh chế"
- Những từ có chứa "tinh chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement bush-league quintessence glass-work refine purifier amyloid essential spirit quintessential more...
Lượt xem: 481